Có 2 kết quả:
无花果 wú huā guǒ ㄨˊ ㄏㄨㄚ ㄍㄨㄛˇ • 無花果 wú huā guǒ ㄨˊ ㄏㄨㄚ ㄍㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cây sung
Từ điển Trung-Anh
fig (Ficus carica)
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây sung
Từ điển Trung-Anh
fig (Ficus carica)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh